Có 2 kết quả:

沧桑 cāng sāng ㄘㄤ ㄙㄤ滄桑 cāng sāng ㄘㄤ ㄙㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) great changes
(2) abbr. of |[cang1 hai3 sang1 tian2]

Bình luận 0